Có 2 kết quả:
光禿禿 guāng tū tū ㄍㄨㄤ ㄊㄨ ㄊㄨ • 光秃秃 guāng tū tū ㄍㄨㄤ ㄊㄨ ㄊㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bald
(2) bare
(2) bare
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bald
(2) bare
(2) bare
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0